Đăng nhập
Chính sách
Tuyển dụng
Tư vấn bán hàng
0932 606 722

Cảm biến tiệm cận IFM IG6084
cam-bien-tiem-can-ifm-ig6084 - ảnh nhỏ  1

Cảm biến tiệm cận IFM IG6084

Giá bán: 0 đ

Đặt ngay

GOVI - LIKE A BOSS

100% sản phẩm chính hãng Govi

Sản phẩm chất lượng, tiêu chuẩn kiểm nghiệm nhập khẩu (CO, CQ)

Được cung cấp thư viện file Model 3D, Catalog và Hình ảnh chất lượng cao

Hỗ trợ thiết kế miễn phí

Hỗ trợ trình mẫu sản phẩm với chủ đầu tư

Vận chuyển & Lắp đặt toàn quốc

HỢP TÁC BÁN HÀNG CÙNG GOVI

Khách cũ giới thiệu khách mới

Dành cho CTV bán hàng

Kiến trúc sư nội thất, nhà thầu

Thông tin liên hệ

Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

  • Chuyển đổi khoảng cách trong tín hiệu tương tự
  • Nhiều loại khác nhau
  • Đầu ra dòng điện hoặc điện áp tuyến tính
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
  • Độ lặp lại cao

Thông số của Cảm biến tiệm cận IFM model IG6084

Product characteristics

Electrical design

PNP/NPN; (parameterisable)

Output function

normally open / normally closed; (parameterisable)

Communication interface

IO-Link

Housing

threaded type

Dimensions [mm]

M18 x 1 / L = 60

Electrical data

Operating voltage [V]

15...30 DC

Current consumption [mA]

< 30

Protection class

II

Reverse polarity protection

yes

Outputs

Electrical design

PNP/NPN; (parameterisable)

Output function

normally open / normally closed; (parameterisable)

Max. voltage drop switching output DC [V]

2.5

Permanent current rating of switching output DC [mA]

100

Switching frequency DC [Hz]

300

Analogue voltage output [V]

0...10; (linear; gradient: 1,389 V/mm; for frontal approach and for target made of mild steel: 24 x 24 x 1 mm)

Min. load resistance [Ω]

2000

Short-circuit protection

yes

Overload protection

yes

Detection zone

Measuring range [mm]

0.8...8

Switch point IO-Link [mm]

1.5...7.48

Accuracy / deviations

Correction factor

steel: 1 / stainless steel: 0.7 / brass: 0.5 / aluminium: 0.5 / copper: 0.4

Hysteresis [% of Sr]

3...15

Note on hysteresis

parameterisable

Linearity error of analogue output [%]

± 1; (of the final value of the measuring range)

Repeatability analogue output [%]

± 1; (of the final value of the measuring range)

Temperature coefficient [%/K vom MEW]

±0,15

Temperature drift

± 5 %; (of the final value of the measuring range)

Response times

Response time [ms]

< 10

Interfaces

Communication interface

IO-Link

Transmission type

COM2 (38,4 kBaud)

IO-Link revision

1.1

SDCI standard

IEC 61131-9

Profiles

Smart Sensor: Identification and diagnosis; Multi-channel, two setpoint switching sensor, type 0 Generic Profiled Sensor; Teach Channel

SIO mode

yes

Required master port type

A

Min. process cycle time [ms]

3.2

IO-Link process data (cyclical)

function

bit length

process value

16

device status

4

binary switching information

2

IO-Link functions (acyclical)

switching cycles counter; switch-on cycle counter; operating hours counter; internal temperature; application specific tag

Supported DeviceIDs

Type of operation

DeviceID

Default

1206

Note

For further information please see the IODD PDF file under "Downloads"

Operating conditions

Ambient temperature [°C]

-25...80

Protection

IP 65; IP 66; IP 67; IP 68; IP 69K

Tests / approvals

EMC

EN 61000-4-2 ESD

4 kV CD / 8 kV AD

EN 61000-4-3 HF radiated

10 V/m

EN 61000-4-4 Burst

2 kV

EN 61000-4-6 HF conducted

10 V

EN 55011

class B

Vibration resistance

EN 60068-2-6 Fc

20 g (10...3000 Hz) / 50 sweep cycles, 1 octave per minute, in 3 axes

Shock resistance

EN 60068-2-27 Ea

100 g 11 ms half-sine; 3 shocks each in every direction of the 3 coordinate axes

Continuous shock resistance

EN 60068-2-27

40 g 6 ms; 4000 shocks each in every direction of the 3 coordinate axes

Fast temperature change

EN 60068-2-14 Na

TA = -25°C; TB = 80°C; t1 = 30 min; t2 = < 10 s 50 cycles

MTTF [years]

222

Embedded software included

yes

UL approval

Ta

-25...60 °C

Enclosure type

Type 1

voltage supply

Limited Voltage/Current

UL Approval no.

A024

File number UL

E174191

Mechanical data

Weight [g]

62

Housing

threaded type

Mounting

non-flush mountable

Dimensions [mm]

M18 x 1 / L = 60

Thread designation

M18 x 1

Materials

Housing: brass white bronze coated; sensing face: PBT orange; LED-Fenster: PEI; lock nuts: brass white bronze coated

Tightening torque [Nm]

25

Displays / operating elements

Display

target in measuring range

4 x LED, yellow lights

target outside measuring range

4 x LED, yellow flashing

Accessories

Items supplied

lock nuts: 2

Remarks

Pack quantity

1 pcs.

Electrical connection - plug

Connection

Connector: 1 x M12; coding: A

 

Công ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Gia Phát chuyên cung cấp các thiết bị , linh kiện điện tử : van, cảm biến, xy lanh... của các hãng trên thế giới.

Mọi chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

Địa chỉ:  1331/15/16A Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Website: dailythietbinhanong.com

Email: thietbinhanonggiaphat@gmail.com/Sales1@dailythietbinhanong.com

Hotline: 0932 606 722

 

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Tiêu đề: Cảm biến tiệm cận IFM IG6084

Giá bán: 0 đ

Khách hàng & đối tác
Tầm nhìn và sứ mệnh
Sản phẩm chất lượng
Chất lượng sản phẩm dịch vụ chính là yếu tố cốt lõi tạo nên sức sống của thương hiệu nội thất Govi.
Nột thất đẳng cấp
Mang đến không gian nội thất đẳng cấp, hiện đại và trẻ trung, cập nhật xu hướng nội thất thế giới cho quý khách.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ GIA PHÁT

Địa chỉ:  1331/15/16A Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Mã số thuế: 0316 757 332 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.HCM cấp ngày 18/03/2021.

Website: dailythietbinhanong.com

Email: thietbinhanonggiaphat@gmail.com

Sales1@dailythietbinhanong.com

Điện thoại: 028 6656 5988 - 0932 606 722

Hỗ trợ khách hàng
Tổng đài: 0932 606 722
Hotline: 0932 606 722 - 0932 606 722
thietbinhanonggiaphat@gmail.com / sales1@dailythietbinhanong.com
Xem bản đồ
Tự tạo website với Webmienphi.vn